- Từ điển Anh - Việt
Long time burning oil
Xem thêm các từ khác
-
Long time cycle
chu kỳ dài, -
Long time effect
hiệu quả lâu dài, ảnh hưởng lâu dài, -
Long time no see
Thành Ngữ:, long time no see, lâu rồi chúng ta mới gặp nhau -
Long time test
thí nghiệm kéo dài, -
Long timer
Danh từ: người ở lâu (ở một nơi), người phục vụ (công tác) lâu, người bị giam giữ lâu,... -
Long togs
Thành Ngữ:, long togs, (hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ -
Long tom
Danh từ: (quân sự), (từ lóng) pháo 155 milimét, -
Long ton
Danh từ: Đơn vị trọng lượng ( 2240 pounds), Hóa học & vật liệu:... -
Long tooth
răng dịch chỉnh tăng chiều cao, -
Long transmission line
đường truyền dài, -
Long trousers
Danh từ số nhiều: quần dài, -
Long vacation
Danh từ: thời gian nghỉ hè (ở trường đại học), -
Long view
Danh từ: cách nhìn vấn đề chú ý đến những hậu quả xa, -
Long waisted
Tính từ: có lưng dài (hơn bình (thường)), -
Long wall
Danh từ (ngành mỏ): sự khấu bằng lò chợ, gương lò dài; gương lò liền, hệ công trình liền,... -
Long wave
Danh từ, viết tắt là LW: ( radio) sóng dài, sóng lw, sóng dài, long wave range, làn sóng dài, long wave... -
Long wave (LW)
sóng dài, -
Long wave cycle
chu kỳ sóng dài, chu kỳ sống dài, -
Long wave range
làn sóng dài, -
Long wave reception
sự thu sóng dài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.