- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Longitudinal sleeper
tấm sắt gối tà vẹt, -
Longitudinal slide
bàn dao dọc, bàn trượt dọc, bàn trượt dọc, -
Longitudinal slip
sự trượt dọc, -
Longitudinal slipway
đà trượt hạ thuỷ dọc, -
Longitudinal slit
rãnh dọc, -
Longitudinal slope
độ dốc dọc phụ thêm, độ dốc dọc, -
Longitudinal slot
khe dọc, khe dọc, -
Longitudinal sound wave
là sóng âm mà hướng di chuyển của các phần từ môi trường dọc theo phương truyền sóng. sóng siêu âm dọc truyền qua mô... -
Longitudinal spacing of the web reinforcement
khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm, -
Longitudinal specimen
mẫu thử dọc, -
Longitudinal stability
tính ổn định dọc, độ ổn định dọc, sự ổn định dọc, tính ổn định dọc, -
Longitudinal stiffener
sườn cứng dọc (nằm ngang), -
Longitudinal stiffener parameter
tham số độ cứng dọc, -
Longitudinal stiffness
độ cứng trên phương dọc, -
Longitudinal stiffness parameter
tham số độ cứng dọc, -
Longitudinal stop
cữ chặn dọc, -
Longitudinal strain
biến dạng theo chiều dọc, ứng suất dọc, biến dạng dọc, sự biến dạng dọc, -
Longitudinal strength
sức bền kéo, độ bền dọc, độ bền kéo, -
Longitudinal stress
ứng suất dọc (trục), ứng lực dọc, sự cưa dọc gỗ, ứng suất trên phương dọc, ứng suất dọc, ứng suất dọc trục,... -
Longitudinal structural framing
sống khung dọc mạn (tàu),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.