- Từ điển Anh - Việt
Longshore drift
Xem thêm các từ khác
-
Longshoreman
/ ´lɔη¸ʃɔ:mən /, Danh từ: người khuân vác ở bờ biển, người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu,... -
Longsinghtedness
viền thẹo, -
Longsome
Tính từ: dài dòng, chán ngắt (nói chuyện, diễn thuyết, báo cáo), -
Longsomeness
Danh từ: tính dài dòng, tính chán ngắt, -
Longstanding accounts
các tài khoản cũ, phí đơn thiếu từ lâu, -
Longstop
Danh từ: ( crickê) người chắn bóng đứng sau lưng thủ môn, -
Longue
chốt, -
Longueur
Danh từ: Đoạn kéo dài (trong một tác phẩm...) -
Longwall
Địa chất: sự khấu liền vỉa, sự khấu toàn diện, sự khấu lò chợ, gương lò liền, lò chợ,... -
Longwall advancing
Địa chất: sự khai thác bằng lò chợ khấu đuổi, sự khấu đuổi lò chợ dài, -
Longwall face
Địa chất: gương lò liền, lò chợ, -
Longwall method
Địa chất: phương pháp (hệ thống) chia cột dài, khấu lò chợ, -
Longwall mining
Địa chất: sự khấu liền vỉa, sự khấu toàn diện, sự khấu lò chợ, -
Longwall retreating
Địa chất: sự khai thác bằng lò chợ khấu dật, sự khấu dật lò chợ dài, -
Longwall system
Địa chất: phương pháp chia cột dài khấu lò chợ, -
Longwall with caving
Địa chất: sự khấu bằng lò chợ có phá hỏa, -
Longwall work
Địa chất: sự khấu liền vỉa, sự khấu toàn diện, sự khấu lò chợ, -
Longways
/ ´lɔη¸weiz /, Phó từ: theo chiều dài, theo chiều dọc, -
Longways mining
sự khấu liền vỉa, sự khấu toàn diện, Địa chất: sự khấu liền vỉa, sự khấu toàn diện,... -
Longwise
/ ´lɔη¸waiz /, như longways,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.