- Từ điển Anh - Việt
Loss mutation
Xem thêm các từ khác
-
Loss of Cell Delineation (LCD)
mất mô tả bằng tế bào, -
Loss of Frame Alignment (LFA)
mất đồng chỉnh khung, -
Loss of Optical System (LOS)
suy hao của hệ thống quang, -
Loss of Signal Level (C/I channel code) (LSLD)
bỏ kích hoạt tuyến báo hiệu, -
Loss of Signal level of U interface (C/I channel code) (LSU)
mất mức tín hiệu của giao hiệu u (mã kênh c/i), -
Loss of block phase
sự mất pha trong khối, -
Loss of carrier signal
sự biến mất tín hiệu sóng mang, -
Loss of control
sự không quản lý được, sự mất điều khiển, -
Loss of custom
sự mất khách hàng, -
Loss of entitlement
sự mất quyền lợi, -
Loss of excitation
sự mất mát kích từ, -
Loss of flame
tắt lửa (buồng đốt), -
Loss of frame signal
sự mất khóa của mành, -
Loss of head
hao hụt áp lực, Địa chất: sự giảm cột áp, sự mất mát cột áp, -
Loss of head due to obstructions
hao hụt áp lực do vật cản, -
Loss of head in bends
hao hụt áp lực trong khuỷu đường ống, -
Loss of head infriction
hao hụt áp lực do ma sát, -
Loss of height
sự mất độ cao (máy bay), -
Loss of information
sự mất thông tin, sự tổn hao thông tin, -
Loss of isolation
sự tiêu hao do cách điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.