- Từ điển Anh - Việt
Loss of profits insurance
Xem thêm các từ khác
-
Loss of profits policy
đơn bảo hiểm mất lợi nhuận, đơn bảo hiểm mức lợi nhuận, -
Loss of refrigeration
tổn hao do lạnh, -
Loss of sheet
hao hụt tấm, -
Loss of significance
sự mất chữ số có nghĩa, sự mất trọng số, -
Loss of stability
sự mất ổn định, instantaneous loss of stability, sự mất ổn định tức thời, loss of stability at bucking, sự mất ổn định khi... -
Loss of stability at bucking
sự mất ổn định khi uốn dọc, -
Loss of stability at buckling and torsion
sự mất ổn định khi xoắn và uốn dọc, -
Loss of statics stability
sự mất ổn định tĩnh học, -
Loss of synchronism
sự mất tăng độ, tổn hao do đồng bộ hóa, -
Loss of trade
sự mất buôn bán, -
Loss of voltage
mất điện áp, tổn thất điện áp, -
Loss of water
mất nước, -
Loss of weight
hao hụt trọng lượng, -
Loss on bad debts
tổn thất nợ khó đòi, -
Loss on exchange
tổn thất ngoại hối, -
Loss on heating
sự hao hụt khi nung, -
Loss on holding money
thua lỗ do cất trữ tiền, -
Loss on ignition
tổn thất do bốc cháy, -
Loss on realization of assets
tổn thất hiện kim hóa tích sản, -
Loss or Damage, mitigation of
giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.