- Từ điển Anh - Việt
Low-level amplification
Xem thêm các từ khác
-
Low-level amplifier
bộ khuếch đại mức thấp, -
Low-level bridge
cầu ở mực nước thấp, -
Low-level code
mã mức thấp, -
Low-level condensation
thiết bị ngưng dưới thấp, -
Low-level device
thiết bị mức thấp, -
Low-level efficiency
công nghiệp có hệ số lao động thấp, -
Low-level equilibrium
hiệu quả thấp, -
Low-level flight
chuyến bay tầm thấp, -
Low-level format
khuôn thứ bậc thấp, -
Low-level injection
sự phun mức thấp, -
Low-level language
/ 'lou'levl'læηgwidʒ /, Danh từ: (tin học) ngôn ngữ cấp thấp, ngôn ngữ mức thấp, ngôn ngữ cấp... -
Low-level logic circuit
mạch logic mức thấp, -
Low-level modulation
sự điều biến mức thấp, sự điều biến công suất nhỏ, sự điều biến mức thấp, -
Low-level programming language
ngôn ngữ lập trình cấp thấp, -
Low-level radiation
bức xạ mức thấp, -
Low-level signal
tín hiệu l, tín hiệu mức thấp, -
Low-level transistor
tranzito mức thấp, -
Low-level video
video mức thấp, -
Low-level warning light
đèn cảnh báo mức thấp, -
Low-lift
sức nâng thấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.