- Từ điển Anh - Việt
Low-pressure gas
Xem thêm các từ khác
-
Low-pressure gas burner
lò đốt ga áp suất thấp, -
Low-pressure gas flow
dòng khí áp thấp, -
Low-pressure gauge
áp kế áp suất thấp, -
Low-pressure gun
súng phun áp lực thấp, -
Low-pressure heating
sự sưởi áp suất thấp, -
Low-pressure ice maker
máy đá áp suất thấp, -
Low-pressure ice making machine
máy đá áp suất thấp, -
Low-pressure intake
cống lấy nước lộ thiên, -
Low-pressure manometer
áp kế áp suất thấp, -
Low-pressure mercury lamp
đèn thủy ngân áp suất thấp, -
Low-pressure pump or low-head pump
bơm áp suất thấp, -
Low-pressure range
khoảng hạ áp, vùng hạ áp, -
Low-pressure receiver
bình chứa hạ áp, bình gom hạ áp, máy thu áp suất thấp, vùng áp suất thấp, -
Low-pressure refrigerant
bình chứa áp suất thấp, -
Low-pressure region
vùng áp thấp, -
Low-pressure side
phía áp suất thấp, phía hạ áp, -
Low-pressure sodium lamp
đèn hơi natri hạ áp, -
Low-pressure stage
cấp áp thấp, cấp hạ áp, -
Low-pressure steam
hơi nước áp lực thấp, -
Low-pressure test
sự thử áp suất thấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.