- Từ điển Anh - Việt
Low-volatility
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện lạnh
khó bay hơi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Low-voltage cable
cáp điện áp thấp, cáp hạ áp, -
Low-voltage electrostatic loudspeaker
loa tĩnh điện điện áp thấp, -
Low-voltage frost heave prevention equipment
thiết bị chống đóng băng điện áp thấp, -
Low-voltage heave prevention equipment
thiết bị chống điện áp thấp, -
Low-voltage installation
thiết bị điện áp thấp, -
Low-voltage line
đường dây điện áp thấp, -
Low-voltage measuring pincers
kìm đo điện hạ áp, -
Low-voltage network
mạng điện áp thấp, -
Low-voltage relay
rơle điện thấp, -
Low-voltage winding
cuộn dây điện áp thấp, cuộn hạ áp, -
Low-waste technology
công nghệ ít chất thải, công nghệ sạch, -
Low-water
triều thấp, mức nước kiệt, mực nước kiệt, -
Low-water-retentive portland cement
xi-măng (có khả năng) giữ nước kém, -
Low-water discharge
dòng chảy cạn, lưu lượng kiệt, lưu lượng mùa khô, lưu lượng nước cạn, -
Low-water flow
lưu lượng nước mùa khô, dòng nước thấp, -
Low-water level
mức nước kiệt, -
Low-water mark
/ 'lou,wɔ:tə'mɑ:k /, Danh từ: mức nước thuỷ triều lúc thấp nhất, (nghĩa bóng) mức thấp nhất,... -
Low-water ordinary spring tides
nước triều thấp, -
Low-water stage
mực nước thấp, mực nước cạn, -
Low-water time
giờ nước ròng, thời gian nước ròng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.