- Từ điển Anh - Việt
Low flow
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
dòng kiệt
Hóa học & vật liệu
nước kiệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Low flow gate
cửa điều tiết dòng chảy nhỏ, -
Low flow period
thời kỳ triều thấp, mùa khô, -
Low flying
sự bay tầm thấp, -
Low freezing
/ 'lou'fri:ziη /, Tính từ: có nhiệt độ đông đặc thấp, -
Low frequency
sóng tần số thấp, thấp tần, tấn số thấp, tần số thấp, low frequency overcurrent protection, bảo vệ quá dòng tần số thấp,... -
Low frequency (LF)
tần số thấp, hạ tần, tần số thấp, âm tần, -
Low frequency amplifier
máy khuếch đại hạ tần, -
Low frequency overcurrent protection
bảo vệ quá dòng tần số thấp, -
Low frequency therapy apparatus
maáy điều trị tần thấp, -
Low frequency vibration
dao động có tần số thấp, sự rung có tần số thấp, -
Low frequency wave analyzer
sóng mặt đất có tần số thấp, -
Low friction
/ 'lou'frik∫n /, Danh từ: ma sát nhỏ, -
Low fuel indicator
đèn báo mức nhiên liệu thấp, -
Low fuel warning lamp
Đèn báo hết nhiên liệu, -
Low gear
bộ truyền động chậm, tốc độ chậm, tốc độ số 1, bánh truyền tốc chậm, số thấp, tốc độ số l, tốc độ chậm,... -
Low gear or low speed
tốc độ chậm, số một, -
Low gearing
tỷ lệ vốn vay thấp, -
Low german
/ 'lou'dʒə:mən /, Danh từ: các phương ngữ hạ Đức, ngôn ngữ giecmanh miền tây (như) tiếng hà... -
Low gloss (finish)
sự đánh bóng mờ, -
Low grade
hàm lượng thấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.