- Từ điển Anh - Việt
Low pressure cut-out
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Low pressure electric suction unit
máy hút áp lực thấp chạy bằng điện, -
Low pressure gas pipeline
ống dẫn khí áp lực thấp, -
Low pressure pump
bơm áp lực thấp, -
Low pressure side float
phao nổi hạ áp, -
Low pressure sodium lamp
đèn hơi natri áp suất thấp, đèn sođium điện áp thấp, -
Low pressure test
thử nghiệm áp suất thấp, -
Low pressure turbine
tuabin áp suất thấp, -
Low pressure wet gas holder
bình ga ẩm áp lực thấp, tháp ga ẩm áp lực thấp, -
Low price
giá rẻ, giá thấp, xe ô nhiễm thấp, -
Low price stock
đồ tốt giá rẻ, -
Low priced and easily-won articles
hàng dễ hỏng giá rẻ, -
Low prices and fine wares
đồ tốt giá rẻ, -
Low priority
ưu tiên thấp, -
Low priority (e.g. cell)
ưu tiên thấp, -
Low profile
/ 'lou'proufail /, Tính từ: thấp bé, khiêm tốn; tự kiềm chế, -
Low quality
chất lượng kém, phẩm chất kém, phẩm chất xấu, vàng chuẩn độ thấp, -
Low rail
cầu cân đường sắt, -
Low raws
đường thô chất lượng thấp, -
Low refrigerating temperature
nhiệt độ làm lạnh thấp, -
Low relaxation steel
thép hơi natri áp suất thấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.