- Từ điển Anh - Việt
Lower boom
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
đai lưới, cánh lưới
Xây dựng
đai dưới
Kỹ thuật chung
cánh dưới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lower bound
cận dưới, giới hạn thấp, ranh dưới, giới hạn dưới, greatest lower bound, cận dưới lớn nhất, lower bound of a set, cận dưới... -
Lower bound of a set
cận dưới của một tập hợp, -
Lower boundary
biên dưới, biên giới, -
Lower box
nửa khuôn dưới (đúc), -
Lower branch method
phương pháp tầng thấp, -
Lower calorific value (LCV)
năng suất tỏa nhiệt thấp, -
Lower canal reach
kênh hạ lưu, -
Lower case
Danh từ: (ngành in) chữ nhỏ, chữ thường (không phải chữ hoa), két dưới, chữ thường, chữ... -
Lower case (L. C.)
chữ thường, -
Lower case letter
chữ nhỏ, chữ thường, -
Lower centre casting
cối chuyển dưới bằng thép đúc, -
Lower chamber
Danh từ: (chính trị) hạ nghị viện, -
Lower chord
cành dưới (giàn), dây thấp, mạ dưới, thanh biên dưới của dàn, biên dưới, biên dưới của giàn, lower-chord panel joints, mắt... -
Lower chord lattice
lưới đai dưới, -
Lower class
Danh từ: tầng lớp (giai cấp) dưới, giai cấp vô sản, giai cấp công nhân, Nghĩa... -
Lower control limit
giới hạn kiểm tra dưới, -
Lower course
dòng chảy dưới, dòng tầng thấp, hạ lưu, -
Lower course of the river
dòng sông hạ lưu, -
Lower court
Danh từ: toà án cấp dưới, chữ nhỏ, chữ thường, tòa sơ thẩm, -
Lower crankcase
đáy các te,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.