- Từ điển Anh - Việt
Lowering winch
Xem thêm các từ khác
-
Lowerletter row
hàng chữ thường, -
Lowerlock head
đầu hạ lưu của âu, -
Lowermost
/ ´louə¸moust /, tính từ, thấp nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, lowest , nethermost , undermost -
Lowernephron nephrosis
hư thậnphần dưới ống sinh niệu, -
Lowers
, -
Lowery
Tính từ: tối tăm; u ám, Từ đồng nghĩa: adjective, sullen -
Lowest
Nghĩa chuyên ngành: thấp nhất, Nghĩa chuyên ngành: nhỏ nhất,Lowest-order digit
hàng số thấp (bên trái),Lowest Acceptable Daily Dose
liều dùng hằng ngày có thể chấp nhận được thấp nhất, lượng hoá chất nhỏ nhất có thể gây hiệu ứng độc, được...Lowest Observed Adverse Effect Level
mức tác hại quan sát được thấp nhất (loael), mức thấp nhất mà một tác nhân gây ra những khác biệt đáng kể về mặt...Lowest bid
giá mời thầu thấp nhất, giá bỏ thầu thấp nhất,Lowest bidder
người đấu thầu ra giá thấp nhát,Lowest common denominator
Danh từ: (toán học) mẫu số chung nhỏ nhất, mẫu chung nhỏ nhất, mẫu thức chung nhỏ nhất, mẫu...Lowest common denominator (LCD)
mẫu số chung nhỏ nhất,Lowest common multiple
Danh từ: (toán học) bội số chung nhỏ nhất, bội số chung nhỏ nhất,Lowest common multiple LCM)
bội số chung nhỏ nhất,Lowest discharge
lưu lượng nhỏ nhất,Lowest hourly traffic
giờ đi lại ít, giờ giao thông thưa thớt nhất,Lowest level
mức thấp nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.