- Từ điển Anh - Việt
Luau
Mục lục |
/'lu:au/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bữa tiệc ở Ha-oai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lubb
âm thanh tiếng tim thứ nhất, -
Lubb-dupp
cách đọc để mô tả các âm tim bình thường nghe thấy khi dùng ống nghe, -
Lubber
/ 'lʌbə /, Danh từ: người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn, (hàng hải) thuỷ thủ... -
Lubber's
, -
Lubber's line
đường tim (la bàn), vạch để lấy hành trình, -
Lubber's point
điểm chỉ hướng mũi tàu (trên la bàn), -
Lubberland
/ 'lʌbəlænd /, Danh từ: nơi sung sướng tưởng tượng, -
Lubberlike
/ 'lʌbəlaik /, Tính từ: ngu xuẩn, -
Lubberliness
/ 'lʌbəlinis /, danh từ, thái độ vụng về, cử chỉ vụng về; sự ngớ ngẩn, sự khờ dại, -
Lubberly
/ 'lʌbəli /, tính từ, vụng về; ngớ ngẩn, khờ dại, -
Lube
/ lu:b /, Danh từ: (thông tục) dầu nhờn, sự tra dầu mỡ, dầu bôi trơn, sự bôi trơn, dầu bôi... -
Lube distillate cut
phần cất dầu bôi trơn, -
Lube job
sự bôi trơn động cơ, sự bôi trơn, -
Lube oil
Danh từ: dầu bôi trơn; dầu nhờn, dầu bôi trơn, -
Lube oil additive
phụ gia cho dầu nhờn, -
Lube oil purifier
máy tinh luyện dầu nhờn, -
Lubncatory
bôi trơn [để bôi trơn], -
Luboil
dầu bôi trơn, -
Lubra
/ 'lu:brə /, Danh từ: (từ úc) đàn bà thổ trước, -
Lubricant
/ 'lu:brikənt /, Danh từ: chất bôi trơn, dầu nhờn, Xây dựng: chất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.