- Từ điển Anh - Việt
Lumpen proletarian
Xem thêm các từ khác
-
Lumpen proleteriat
Danh từ: vô sản lưu manh, -
Lumper
người thầu lại, Danh từ: công nhân bốc dỡ ở bến tàu, thầu khoán, người thầu lại, người... -
Lumper bar
cần máy khoan tay, -
Lumpfish
Danh từ: (động vật học) cá vây tròn, cá vây tròn, -
Lumpiness
Danh từ: tính đầy bướu, tính đầy cục, tính lổn nhổn, sự gợn sóng (biển), tính lổn nhổn,... -
Lumping
/ ´lʌmpiη /, Tính từ: (thông tục) to lù lù; nặng nề, Xây dựng:... -
Lumpish
/ ´lʌmpiʃ /, Tính từ: Ù ì ục ịch; bị thịt, trì độn, đần độn, lờ phờ, Từ... -
Lumpishness
/ ´lʌmpiʃnis /, danh từ, tính ù ì ục ịch; dáng bị thịt, tính trì độn, tính đần độn, tính lờ phờ, -
Lumps
cục, đá khối, địa khối, tảng, -
Lumpsum price
giá bao khoán, giá theo thỏa thuận, giá trọn gói, -
Lumpy
/ ´lʌmpi /, Tính từ: có nhiều bướu; có nhiều chỗ sưng lên, thành cục, thành tảng, lổn nhổn,... -
Lumpy curd
chất đông tụ thành cục lổn nhổn, cục fomat lổn nhổn, -
Lumpy mineral wool
bông khoáng dạng cuộn, -
Lumpy sea
biển gợn sóng, -
Lumpy soil
đất cục, -
Lumpy structure
cấu trúc tảng, cấu trúc cục, -
Luna
Danh từ: (thần thoại la-mã) nữ thần mặt trăng, Ánh sáng mặt trăng (nhân cách hoá), -
Lunacy
/ ´lu:nəsi /, Danh từ: tình trạng điên rồ, tình trạng mất trí, hành động điên rồ, cử chỉ... -
Lunanaut
Danh từ:, -
Lunapark
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.