- Từ điển Anh - Việt
Luxatioerecta
Xem thêm các từ khác
-
Luxation
/ ¸lʌk´seiʃən /, Danh từ: sự trật khớp, sự sai khớp, Y học: sai... -
Luxation of teeth
sai khớp răng, lung lay răng, -
Luxation of temporomandibular joint
sai khớp thái dương hàm, -
Luxationof teeth
sai khớp răng, lung lay răng, -
Luxationof temporomandibular joint
sai khớp thái dương hàm, -
Luxe (L)
loại xe hạng sang, -
Luxembourg
/ˈlʌksəmˌbɜrg/, Quốc gia: diện tích: 2,586 sq km, thủ đô: luxembourg, tôn giáo:, dân tộc:, quốc... -
Luxemburg Stock Exchange
sở giao dịch chứng khoán lúc-xăm-bua, sở giao dịch chứng khoán luxemburg, -
Luxemburg franc
đồng phrăng của lúc-xăm-bua, -
Luxemburg frane
đồng phrăng lúc-xăm-bua, -
Luxifer
, -
Luxmetar
Danh từ: lux kế, -
Luxmeter
/ ´lʌks¸mi:tə /, Đo lường & điều khiển: lux kế, lux-kế, -
Luxullianite
luxulianit, -
Luxuriance
/ lʌg´zjuəriəns /, danh từ, sự sum sê, sự um tùm (cây cối), sự phong phú, sự dồi dào, sự phồn thịnh, sự hoa mỹ (văn phong),... -
Luxuriant
/ lʌg'zjuəriənt /, Tính từ: sum sê, um tùm, phong phú, phồn thịnh, hoa mỹ (văn), Xây... -
Luxuriant in design
thiết kế hoa mỹ, -
Luxuriantly
Phó từ: sum suê, um tùm, phong phú, dồi dào, -
Luxuriate
/ lʌg´zjuəri¸eit /, Nội động từ: sống sung sướng, sống xa hoa, ( + in, on) hưởng thụ, vui hưởng;... -
Luxurious
/ lʌg´zjuəriəs /, Tính từ: sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, Ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.