- Từ điển Anh - Việt
MSTS (Manifold surface temperature sensor)
Xem thêm các từ khác
-
MST (Manifold surface temperature)
nhiệt độ bề mặt cổ nút, -
MSVC (mass storage volume control)
sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối, -
MTAM (multileaving telecommunication access method)
phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ, -
MTA (message Transfer Architecture)
kiến trúc truyền thông báo, -
MTBE (mean time between errors)
thời gian trung bình giữa hai lỗi, -
MTBF (mean time between failures)
thời gian trung bình giữa hai sự cố, -
MTBM (mean time between maintenance)
thời gian giữa hai lần bảo trì, -
MTL (merged transistor logic)
lôgic tranzito kết hợp, -
MTP Routing Verification Acknowledgement (MRVA)
báo nhận thẩm tra định tuyến, -
MTP Routing Verification Result (MRVR)
kết quả thẩm tra định tuyến mtp, -
MTP Routing Verification Test (MRVT)
đo thử thẩm tra định tuyến mtp, -
MTP filling messages
thông báo làm đầy mtp, -
MTR (materials testing reactor)
lò phản ứng thử nghiệm vật liệu, -
MTSAT Satellite based Augmentation System (MSAS)
hệ thống tăng cường dựa trên vệ tinh mtsat, -
MTSO (mobile telephone switching office)
tổng đài điện thoại di động, -
MTSR (mean time to service restoral)
thời gian trung bình hồi phục dịch vụ, -
MTS (message transport system)
hệ thống chuyển thông báo, -
MTTF (mean time to failure)
thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc, tuổi thọ trung bình, -
MTTR (mean time to recovery)
thời gian trung bình để hồi phục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.