- Từ điển Anh - Việt
Machine-language code
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Machine-made
/ mə'ʃi:nmeid /, Tính từ: làm bằng máy, sản xuất bằng máy, chế tạo bằng máy, chế tạo bằng... -
Machine-made brick
gạch làm bằng máy, -
Machine-made dough
bột nhào máy, -
Machine-made nail
đinh làm bằng máy, -
Machine-made nuts
đai ốc tiện bằng máy, -
Machine-minder
/ mə'∫i:n'maində /, thợ đứng máy, -
Machine-moulded castings
gang đúc bằng máy, -
Machine-oriented
hướng máy, machine oriented high level language (mohll), ngôn ngữ mức cao định hướng máy, machine oriented language, ngôn ngữ định... -
Machine-placed concrete
bêtông đổ bằng máy, -
Machine-readable
/ mə'∫i:n-'ri:dəbl /, ( machine-readable form) dạng thuật ngữ máy tính, -
Machine-readable (an)
có thể đọc bằng máy, -
Machine-readable (machinable)
đọc được bằng máy, có thể đọc bằng máy, -
Machine-readable data
dữ liệu máy đọc được, -
Machine-readable information (MRI)
thông tin đọc được bằng máy, thông tin máy đọc được, -
Machine-readable medium
môi trường máy đọc được, -
Machine-shop
/ mə'∫i:n∫ɔp /, danh từ, xưởng chế tạo máy, xưởng sửa chữa máy, -
Machine-specific (a-no)
theo máy, -
Machine-spoiled time
thời gian máy hỏng, -
Machine-tool
/ mə'∫i:ntu:l /, máy công cụ, danh từ, (kỹ thuật) máy công cụ, -
Machine-tool accuracy
độ chính xác của thiết bị máy móc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.