- Từ điển Anh - Việt
Machine element
Mục lục |
Cơ khí & công trình
các yếu tố/bộ phận của máy móc
Giải thích EN: Any of the machined parts or components designed for various machine devices, including gears, bearings, fasteners, screws, pipes, springs, rivets, locks, and bolts.Giải thích VN: Bất cứ một bộ phận nào của máy hay các thành tố được thiết kế cho các thiết bị máy móc, bao gồm số, vòng bi, chốt, đai ốc, đường ống, lò xo….
Toán & tin
phần môi trường
phần tử máy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Machine elements
bộ phận máy, chi tiết máy, -
Machine equation
phương trình máy, -
Machine error
lỗi máy, lỗi phần cứng, sai số do máy, -
Machine excavation
sự đào bằng máy, -
Machine factory
xưởng chế tạo máy, -
Machine failure
sự cố máy, sự hỏng hóc máy, sự hỏng máy, sự hư hỏng máy, sự hỏng máy, -
Machine fault
sự hỏng hóc máy móc, -
Machine fence
hàng rào bảo vệ máy, vỏ che máy, -
Machine fill
sự điền bằng máy, -
Machine film viewer
máy xem phim, -
Machine finish
sự hoàn thiện bằng máy, -
Machine finishing
sự hoàn thiện bằng máy, -
Machine fitter
thợ lắp máy, -
Machine flexibility
độ linh hoạt của máy, -
Machine for bending
máy ép uốn, máy uốn, -
Machine for fine ceramics
máy làm gốm tinh, -
Machine for testing
máy thí nghiệm, -
Machine for trimming-off
máy vát mép, -
Machine for vertical glass drawing
máy kéo thủy lực kiểu đứng, -
Machine foundation
bệ máy, móng máy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.