- Từ điển Anh - Việt
Macr-
Xem thêm các từ khác
-
Macramd
/ 'mekræmd /, Danh từ: dây trang sức bằng nút tạo thành những hình hình học, -
Macrameù
danh từ dây trang sức bằng nút tạo thành những hình hình học, -
MacramÐ
, -
Macrencephaly
/ ¸mækrən´sefəli /, Y học: não lớn bất thường, -
Macro
/ 'mækrou /, tiền tố, to, lớn, vĩ mô, Danh từ: (tin học) một lệnh riêng lẻ bằng ngôn ngữ lập... -
Macro-assembler
hợp ngữ macro, vĩ ráp viên, -
Macro-call
/ ,mækrou'kɔ:l /, gọi macrô, recursive macro call, gọi macro đệ quy -
Macro-code
mã vĩ mô, -
Macro-declaration
khai báo macrô, -
Macro-definition
định nghĩa macrô, source macro definition, định nghĩa macro nguồn, system macro definition, định nghĩa macro hệ thống -
Macro-distribution
phân phối hàng loạt, phân phối quy mô, phân phối quy mô lớn, tổng phân phối, -
Macro-editing window
cửa sổ hiệu chỉnh macro, -
Macro-expansion
mở rộng macrô, -
Macro-instruction
/ ,mækrou in'strʌkʃn /, lệnh macrô, -
Macro-language
ngôn ngữ macrô, excel macro language (microsoft) (xlm), ngôn ngữ macro excel (microsoft) -
Macro-marketing
tiếp thị vĩ mô, -
Macro-parameter
/ ´mækrou-pə'ræmitə /, tham số macrô, -
Macro (macrocode, macroinstruction)
lệnh macro, mã macro, -
Macro Block (MB)
khối macro, -
Macro accounting
kế toán vĩ mô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.