- Từ điển Anh - Việt
Magic square (matrix)
Xem thêm các từ khác
-
Magic tee
khớp nối chữ t lai, -
Magical
/ ['mædzikl] /, Tính từ: như magic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Magical eye
mắt thần, mắt thần, -
Magical square
ma phương, -
Magicaleye
mắt thần, -
Magically
/ 'mæʤikəli /, Phó từ: kỳ diệu, thần diệu, -
Magician
/ mə'ʤiʃn /, Danh từ: thuật sĩ,đạo sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ, Từ đồng... -
Maginot-minded
/ mæ'ʤinɔt-'maindid /, Tính từ: tin vào hệ thống phòng ngự, -
Maginot line
Danh từ: ( maginot line) phòng tuyến maginô (ở Đông bắc) pháp bị phát xít Đức chọc thủng năm... -
Magisterial
/ ,mæʤis'tiəriəl /, Tính từ: (thuộc) thầy, (thuộc) quan toà, quyền uy; hách dịch, có uy tín, có... -
Magisterium
/ ,mæʤis'tiəriəm /, Danh từ: (tôn giáo) chức vụ giáo dục (của đạo thiên chúa), -
Magistery
chất kết tủa, -
Magistracy
/ 'mæʤistrəsi /, Danh từ: chức quan toà; địa vị quan toà, nhiệm kỳ quan toà, tập thể các quan... -
Magistracy (the...)
chức vị thẩm phán, nhiệm kỳ thẩm phán, thẩm phán đoàn, -
Magistral
/ mə'ʤistrəl /, Tính từ: bậc thầy; lỗi lạc, chủ yếu; chủ đạo; đầy uy tín, (dược học)... -
Magistral formula
công thức phachế, -
Magistral line
Danh từ: phòng tuyến chủ yếu, -
Magistrality
/ ,mæʤis'trəliti /, Danh từ: tính chất bậc thầy, sự lỗi lạc, sự chủ yếu, sự chủ đạo,... -
Magistrally
/ mə'dʤistrəli /, Phó từ: bậc thầy, với uy tín của người thầy, -
Magistrate
/ 'mæʤistrit /, Danh từ: quan toà; quan hành chánh địa phương, Kinh tế:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.