- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Magmatic
/ mæg'mætik /, Tính từ: (thuộc) macma, (thuộc) đá nhão trong lòng đất, Kỹ... -
Magmatic assimilation
đồng hóa macma, -
Magmatic column
cột macma, -
Magmatic differentiation
phân dị macma, -
Magmatic eruption
phun trào macma, -
Magmatic rock
đá macma, đá phun trào, -
Magmatic segregation
sự phân tụ macma, -
Magmatic water
nước macma, -
Magmatogene
nguồn gốc macma, -
Magna carta
Danh từ: Đại hiến chương nước anh (do vua giôn ban hành năm 1215), hiến pháp cơ bản, luật lệ... -
Magna charta
như magna carta, -
Magnalium
/ ,mæg'neiliəm /, Danh từ: macnali (hợp kim nhôm và mage), hợp kim macanli, -
Magnanimity
/ ,mægnə'nimiti /, Danh từ: tính hào hiệp, tính cao thượng, tính đại lượng, tính khoan dung, hành... -
Magnanimous
/ mæg'næniməs /, Tính từ: hào hiệp, cao thượng, Từ đồng nghĩa:... -
Magnanimousness
/ mæg'næniməsnis /, Danh từ: như magnanimity, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness... -
Magnate
/ 'mægneit /, Danh từ: yếu nhân; người quyền quý, người kiệt xuất, người hết sức giàu có,... -
Magnateship
/ mæg'neitʃip /, Danh từ: Địa vị quyền quý, địa vị cao sang, Địa vị trùm (tư bản), địa... -
Magnerton amplifier
bộ khuếch đại manhetron, -
Magnesemia
magiê huyết, -
Magnesia
/ mæg'ni:∫ə /, Danh từ: (hoá học) magiê cacbonat, Hóa học & vật liệu:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.