- Từ điển Anh - Việt
Magnetic read-write head
Xem thêm các từ khác
-
Magnetic reader
đầu từ đọc, máy đọc từ, -
Magnetic reading head
đầu đọc từ, -
Magnetic recorder
thiết bị ghi từ, máy ghi âm băng từ, máy ghi âm từ, bộ ghi từ, máy ghi từ tính, -
Magnetic recording
ghi (âm) bằng từ tính, phép ghi từ, ghi bằng từ, phương pháp ghi từ tính, sự ghi từ, sự ghi từ tính, vertical magnetic recording,... -
Magnetic recording head
đầu ghi từ, -
Magnetic recording medium
môi trường ghi từ, -
Magnetic rectifier
bộ chỉnh lưu từ, -
Magnetic reed switch
chuyển mạch cọng từ, chuyển mạch lưỡi gà, -
Magnetic refrigerator
máy lạnh từ tính, tủ lạnh từ tính, magnetic refrigerator cycle, chu trình máy lạnh từ tính -
Magnetic refrigerator cycle
chu trình máy lạnh từ tính, -
Magnetic relaxation
quá trình hồi phục từ, -
Magnetic relay
rơle từ, -
Magnetic reluctance
từ trở, -
Magnetic reproducer
bộ tái tạo từ tính, bộ phát lại từ tính, -
Magnetic reproducing
sự tái tạo từ tính, -
Magnetic repulsion
lực đẩy từ, lực đẩy từ tính, sự đẩy từ tính, -
Magnetic residual loss
tổn hao từ dư, -
Magnetic resistance
điện trở từ, từ điện trở, -
Magnetic resonance
sự cộng hướng từ, sự cộng hưởng từ, nmr ( nuclearmagnetic resonance ), sự cộng hưởng từ hạt nhân, nmr ( nuclearmagnetic resonance... -
Magnetic resonance imaging (MRI)
ảnh hóa cộng hưởng từ, sự tạo hình ảnh cộng hưởng từ, tạo ảnh cộng hưởng từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.