- Từ điển Anh - Việt
Mail-and-parcels train
Xem thêm các từ khác
-
Mail-bag
/ ´meil¸bæg /, danh từ, như post-bag, -
Mail-boat
/ 'meilbout /, Danh từ: tàu thủy chở thư từ, -
Mail-car
/ ´meil¸ka: /, danh từ, xe thư, -
Mail-carrier
Danh từ: xe mang thư, như letter-carrier, -
Mail-cart
/ ´meil¸ka:t /, danh từ, xe ngựa chở thư, -
Mail-clerk
Danh từ: nhân viên bưu điện, -
Mail-order advertising
quảng cáo của cửa hàng bán qua bưu điện, quảng cáo đặt hàng qua bưu điện, -
Mail-order business
cửa hiệu bán hàng qua thư tín, nghề bán hàng qua thư tín, -
Mail-order catalogue
bán qua đường bưu điện, danh mục hàng bán qua thư tín, -
Mail-order establishment
hãng bán hàng qua bưu điện, -
Mail-order firm
Danh từ: cửa hàng nhận đặt và trả hàng bằng đường bưu điện, công ty bán hàng qua bưu điện,... -
Mail-order house
như mail-order firm, cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện, -
Mail-order sale
sự bán qua bưu điện, -
Mail-order selling
bán hàng qua bưu điện, -
Mail-order service
dịch vụ mua bán hàng qua bưu điện, -
Mail-order wholesaler
người bán sỉ qua thư tín, -
Mail-plane
/ ´meil¸plein /, danh từ, máy bay thư, -
Mail-train
/ ´meil¸trein /, danh từ, xe lửa đưa thư, -
Mail Delivery System (MDS)
hệ thống phân phát thư, -
Mail Enabled Application (MEA)
ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.