- Từ điển Anh - Việt
Main ditch
Xem thêm các từ khác
-
Main drag
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ; (từ lóng)) đường phố lớn, -
Main dragline
vật tiêu nước chính, -
Main drain
đường thoát nước chính, dẫn động chính, mương chính, ống thoát nước chính, -
Main drive
truyền động chính, dẫn động chính, lò nối vỉa chính, hệ dẫn động chính, main drive shaft, trục dẫn động chính -
Main drive gear
bánh răng chủ động, -
Main drive shaft
trục dẫn động chính, trục gốc, trục dẫn động chính, -
Main duct
đường ống (gió) dẫn chính, đường ống dẫn (gió) chính, -
Main dyke
đê chính, -
Main eccentric
bánh lệch tâm chính, bánh lệch tâm phân phối, -
Main economic indicators
các chỉ tiêu kinh tế chủ yếu, -
Main effect
hiệu quả chính, -
Main electrode
điện cực chính, -
Main en griffe
bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt, -
Main en singe
bàn tay khỉ, -
Main en squelette
bàn tay xương xẩu, -
Main en trident
bàn tay hình đinh ba, -
Main engine
động cơ chính, space shuttle main engine (ssme), động cơ chính của tàu con thoi vũ trụ -
Main entrance
cửa vào chính, lối vào chính, -
Main exchange
tổng đài chủ, tổng đài trung tâm, -
Main excitation
kích thích chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.