- Từ điển Anh - Việt
Main sewage pumping station
Xem thêm các từ khác
-
Main sewer
cống chính, cống ngầm chính, cống thoát nước chính, đường cống thải nước chính, đường ống thoát nước chính, nơi... -
Main sewer of catchment basin
cống thoát nước khu vực, đường ống thoát nước khu vực, -
Main shaft
trục ra của hộp số, giếng khai thác mỏ, -
Main shift
giếng mỏ chính, -
Main shop
gian chính của phân xưởng, -
Main signal
tín hiệu dừng tàu, -
Main signal pulse sequence
trình tự của tín hiệu chính, -
Main site
vị trí chính, -
Main soring
lò xo kim hỏa, lò xo chính, -
Main sound channel
đường kênh âm thanh chính, -
Main span
nhịp chính, nhịp chính, -
Main spin axis
trục quay chính, -
Main spindle
trục chính (máy công cụ), trục chính, trục chính, trục chính, switch lever for right or left hand action of main spindle, cần công tắc... -
Main square of town
quảng trường chính của thành phố, -
Main stack
ống đứng thông gió, -
Main stage
tầng chính, tầng nhất, -
Main stairs
cầu thang chính, -
Main standard
trụ đỡ chính, -
Main station
ga trung tâm, ga chính, trạm chính, -
Main stay
trụ đỡ chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.