- Từ điển Anh - Việt
Mains plug
Xem thêm các từ khác
-
Mains power supply
sự cung cấp trên mạng điện, sự tiếp dưỡng trên mạng điện, -
Mains rectifier
bộ chỉnh lưu lưới điện, -
Mains socket
hộp phích cắm, đầu nối có phích cắm, ổ cắm lưới điện, -
Mains supply
sự nối với điện năng, sự nối với mạng điện, -
Mains switch
cầu dao lưới điện chính, -
Mains transformer
máy biến áp lực, máy biến áp lưới điện, máy biến dòng, máy biến áp công suất, máy biến áp đo lường, -
Mains voltage
điện áp đường dây, điện áp lưới điện, -
Mains water
nước máy, -
Mainsail
/ ´mein¸seil /, Danh từ: (hàng hải) lá buồm chính, Kinh tế: buồm chính,... -
Mainshaft bearing
ổ trục chính (đóng tàu), -
Mainsheet
Danh từ: (hàng hải) dây kéo lá buồm chính, -
Mainspring
/ ´mein¸spriη /, Danh từ: (nghĩa bóng) động lực chính, nguyên nhân chính, ảnh hưởng chính (của... -
Mainstay
/ ´mein¸stei /, Danh từ: (hàng hải) dây néo cột buồm chính, (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường... -
Mainstay of export
số lượng lớn xuất khẩu, -
Mainstream
/ 'meinstri:m /, Danh từ: xu hướng/xu thế chủ đạo, khuynh hướng chi phối, loại nhạc jazz cải... -
Mainstream corporation tax
phần tất toán thuế công ty, thuế công ty chính, -
Mainstream pipe
ống hơi nước chính, -
Mainstream project
dự án trên dòng chính, -
Mainstreeter
Danh từ: người ở phố chính, người ở khu phố của những người bảo thủ chật hẹp, ích kỷ... -
Maintain
/ mein´tein /, Ngoại động từ: giữ gìn, duy trì; bảo vệ, bảo dưỡng (máy móc); bảo quản (đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.