- Từ điển Anh - Việt
Maintenance of railway
Xem thêm các từ khác
-
Maintenance of real capital
sự duy trì vốn thực tế, -
Maintenance of roads
sự bảo quản đường, -
Maintenance of the nominal capital
sự duy trì vốn danh nghĩa, -
Maintenance of track
sự bảo trì đường sắt, sự bảo dưỡng đường sắt, -
Maintenance of traffic
bảo dưỡng đường, -
Maintenance of value obligations
nợ giữ giá trị, -
Maintenance of way
sự bảo dưỡng đường, -
Maintenance of ways
Danh từ: sự bảo dưỡng đường, -
Maintenance order
phán lệnh cấp dưỡng, -
Maintenance oriented Group Blocking Message (MGB)
tin báo chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, -
Maintenance overhaul
đại tu, -
Maintenance paint
sơn bảo dưỡng, -
Maintenance painting
sơn bảo dưỡng, sơn bảo quản, -
Maintenance panel
bảng sửa chữa, bảng bảo trì, bảng bảo quản, bảng bảo trì, -
Maintenance period
thời kỳ bảo dưỡng, thời kỳ bảo dưỡng, thời gian bảo dưỡng, -
Maintenance personnel
nhân viên bảo trì, nhân viên phục vụ, -
Maintenance plan
kế hoạch bảo trì, -
Maintenance point
trạm bảo dưỡng kĩ thuật, -
Maintenance policy
chính sách bảo dưỡng, -
Maintenance priorities
ưu tiên bảo dưỡng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.