- Từ điển Anh - Việt
Maintenance schedule
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Maintenance service
dịch vụ bảo trì, công tác bảo dưỡng, dịch vụ bảo trì, -
Maintenance service criteria
chỉ tiêu dịch vụ bảo dưỡng, -
Maintenance services
các dịch vụ bảo trì, -
Maintenance shed
nhà bảo dưỡng máy, -
Maintenance shift
ca bảo trì, -
Maintenance shop
trạm sửa chữa, phân xưởng bảo trì, phân xưởng duy tu, -
Maintenance signal unit-MSU
bộ báo hiệu bảo trì, -
Maintenance staff
độ duy tư bảo dưỡng, đội duy tu bảo dưỡng, nhân viên bảo trì, -
Maintenance standards
tiêu chuẩn bảo dưỡng, -
Maintenance station
trạm sửa chửa, trạm bảo dưỡng kỹ thuật, -
Maintenance status
trạng thái bảo trì, -
Maintenance support performance
hiệu suất hỗ trợ bảo trì, -
Maintenance system
hệ thống bảo trì, -
Maintenance team
đội bảo quản, -
Maintenance test
thí nghiệm bảo dưỡng, -
Maintenance time
thời gian bảo quản, thời gian bảo dưỡng, -
Maintenance tool
dụng cụ bảo dưỡng, dụng cụ sửa chữa dự phòng, -
Maintenance tower
tháp bảo trì, -
Maintenance treatment
điều trị duy trì, -
Maintenance tree
cây bảo trì,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.