- Từ điển Anh - Việt
Majestical
Mục lục |
/mə'ʤestikl/
Thông dụng
Tính từ
Như majestic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Majestically
Phó từ:, -
Majesticalness
Danh từ: dáng vẻ uy nghi, oai vệ.... -
Majesty
/ ´mædʒisti /, Danh từ: vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ, bệ hạ, đức vua,... -
Majlor span
nhịp chính lớn, -
Majolica
/ mə´dʒɔlikə /, Danh từ: Đồ gốm, Đồ sành majolica (ở y về thời phục hưng), -
Majolica colors
màu đồ sành majonica, -
Majolica tile
ngói sành majonica, -
Majolica ware
đồ sành majolica, -
Major
/ ˈmeɪdʒər /, Danh từ: (quân sự) thiếu tá (lục quân), chuyên đề, chuyên ngành (thường dùng... -
Major-cutting edge
lưỡi cắt chính, lưỡi cắt chủ động, lưỡi cắt làm việc, working major cutting edge, lưỡi cắt làm việc chính -
Major-diameter fit
lắp theo đường kính đỉnh then (đường kính ngoài), -
Major-domo
/ ¸meidʒə´doumou /, Danh từ: quản gia, -
Major-general
/ ´meidʒə´dʒenərəl /, danh từ, (quân sự) thiếu tướng, -
Major-generalship
Danh từ: cấp bậc thiếu tướng, -
Major-generalsy
như major-generalship, -
Major Acknowledgement (MAA)
báo nhận chính, -
Major Apparatus and Cable System (MACS)
hệ thống cáp máy chính, -
Major Industry Identifier (MH)
phần tử nhận dạng công nghiệp chính, -
Major Trading Area (MTA)
khu vực thương mại chính, -
Major account holder
bộ chứa bản kê chính, bộ chứa tài khoản chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.