- Từ điển Anh - Việt
Major joint
Xem thêm các từ khác
-
Major key
khóa trưởng, âm điệu trưởng, khóa chính, -
Major league
Danh từ: tổng hội thể dục chuyên nghiệp, -
Major lobe
búp chính (ở ăng ten), -
Major loss
tổn thất chính, -
Major mechanism
cơ phận chính, cơ chế chính, -
Major medical
bảo hiểm bệnh nặng, -
Major medical expenses insurance
bảo hiểm chi phí điều trị chủ yếu, -
Major node
nút chính, application program major node, nút chính của chương trình ứng dụng, channel-attachment major node, nút chính nối kết kênh,... -
Major operation
đại phẫu, -
Major order
Danh từ: hàng chức sắc trong một tôn giáo, -
Major overhaul
đại tu, sự đại tu, sự sửa chữa lớn, sự sửa chữa lớn, đại tu, sự sửa chữa lớn, đại tu, -
Major party
Danh từ: Đảng chiếm đa số, chính đảng chủ yếu, -
Major plant cost
vốn xây dựng công trình chính, -
Major portion
đại bộ phận, phần lớn, -
Major predicate
tiền đề lớn, -
Major premise
Danh từ: Đại tiền đề (trong tam đoạn luận), tiền đề lớn, -
Major principal strain
sự biến dạng chính lớn nhất, -
Major product
sản phẩm chủ yếu, -
Major productive sectors
các ngành sản xuất chính, ngành sản xuất chính, -
Major programme
chương trình chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.