- Từ điển Anh - Việt
Majorant
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
hàn trội
Kỹ thuật chung
hàm trội
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Majorant series
chuỗi trội, -
Majordomo
chương trình majordomo, -
Majored
được làm trội, -
Majorepilepsy
động kinh lớn, -
Majoritarian
/ mə,dʒɔri'teəriən /, Tính từ: (thuộc) chế độ chủ trương đa số quyết định; ủng hộ chủ... -
Majoritarianism
Danh từ: chủ trương đa số quyết định, -
Majority
/ mə'dʒɔriti /, Danh từ: phần lớn, phần đông, đa số, ưu thế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng (nhóm)... -
Majority-owned subsidiary
công ty con có cổ quyền quá bán, -
Majority carrier
hạt tải chủ yếu, hạt mang chủ yếu, hạt mang đa số, hạt tải đa số, majority carrier diode, đi-ốt hạt mang chủ yếu, majority... -
Majority carrier diode
đi-ốt hạt mang chủ yếu, -
Majority carrier transistor
tranzito hạt mang chủ yếu, -
Majority control
quyền kiểm soát của đa số, quyền kiểm soát quá bán, sự kiểm soát cổ quyền của đa số, -
Majority decision
sự biểu quyết theo đa số, -
Majority element
phần tử chủ yếu, phần tử đa số, cổng chính, -
Majority emitter
cự phát chủ yếu, -
Majority fallacy
ảo tưởng về đa số, -
Majority function
hàm đa số, -
Majority game
trò chơi nhiều người, -
Majority holding
cổ quyền đa số, -
Majority interest
các cổ đông đa số, các cổ đông thiểu số, quyền lợi đa số, quyền lợi tối thiểu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.