Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Malaysian Airline System

Kinh tế

Công ty hàng không Ma-lai-xi-a

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Malaysian dollar

    đô-la ma-lai-xi-a,
  • Malconformation

    / ¸mælkən¸fɔ:´meiʃən /, danh từ, sự không cân đối/không hoàn chỉnh (hình dạng),
  • Malcontent

    / ´mælkən¸tent /, Tính từ: không bằng lòng; bất mãn; bất bình, Danh từ:...
  • Malcontentedness

    / 'mælkən,tentidnis /, Danh từ: sự không bằng lòng, sự bất bình,
  • Maldeveloped

    Tính từ: phát triển dị dạng,
  • Maldevelopment

    Danh từ: sự phát triển dị dạng, sự phát triển không bình thường,
  • Maldigestion

    chứng kém tiêu hóa,
  • Maldistributed

    Tính từ: phân phối không công bằng (tài sản),
  • Maldistribution

    / ¸mældistri´bju:ʃən /, danh từ, sự phân phối không công bằng (tài sản),
  • Maldonite

    manđonit,
  • Male

    / meil /, Tính từ: trai, đực, trống, mạnh mẽ, trai tráng, cường tráng, Danh...
  • Male-male connection

    nối cạnh, mối nối cạnh, cánh nối,
  • Male alto

    Danh từ: ca sĩ giọng nam cao,
  • Male and fenale urethral catheter

    bộ thông niệu đạo nam và nữ,
  • Male chauvinism

    Danh từ: thuyết chủ trương tính ưu việt của nam giới (so với nữ giới), quan niệm trọng nam...
  • Male chauvinist

    Tính từ: (thuộc) thuyết chủ trương tính ưu việt của nam giới (so với nữ giới), Danh...
  • Male chauvinist pig

    Danh từ: người trọng nam khinh nữ một cách mù quáng,
  • Male cone

    mặt côn ngoài, lõi nêm neo (hình chóp cụt), nón đực,
  • Male connector

    đầu nối đực, phích cắm đực, rắc cắm đực, bộ nối có chốt cắm, bộ ghép, bộ nối, phích cắm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top