- Từ điển Anh - Việt
Maleic acid
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Maleic resin
nhựa malein, -
Maleinimide
maleinimit, -
Maleness
Danh từ: tính chất con trai, tính chất đàn ông; tính chất đực, -
Malentendu
Danh từ: sự hiểu lầm, Tính từ: hiểu lầm, -
Malepattern alopecia
rụng tóc kiểu nam, -
Malepronucleus
tiền nhân đực, -
Malepseudohermaphrodite
người lưỡng tính giả nam, -
Malereproductive organ
cơ quan sinh sản nam, -
Maleruption
mọc răng lệch, -
Males
, -
Maleurethra
niệu đạo nam, -
Maleurethral crest
mào niệu đạo nam, -
Maleus, Dieter, forceps
maleus, dieter, kẹp, -
Malevolence
/ mə´levələns /, Danh từ: Ác tâm, ác ý, Ảnh hưởng xấu, Từ đồng nghĩa:... -
Malevolent
/ mə´levələnt /, Tính từ: có ác ý; có ác tâm, có ảnh hưởng xấu, Từ... -
Malevolently
Phó từ:, -
Malfeasance
/ mæl´fi:zəns /, Danh từ: (pháp lý) hành động phi pháp, hành động bất lương, Từ... -
Malfeasant
/ mæl´fi:zənt /, tính từ, (pháp lý) phi pháp, bất lương, phạm tội ác, danh từ, (pháp lý) kẻ phi pháp, kẻ bất lương, kẻ... -
Malformation
/ ¸mælfɔ:´meiʃən /, Danh từ: tật, cơ thể bị dị tật; cơ thể xấu xí, Kỹ... -
Malformed
/ mæl´fɔ:md /, tính từ, xấu xí, dị hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.