- Từ điển Anh - Việt
Mall
Mục lục |
/mɔ:l/
Thông dụng
Danh từ
Búa nặng, búa tạ
Phố buôn bán lớn, trung tâm mua sắm
Cuộc đi dạo nơi nhiều bóng mát
Nơi bóng mát để đi dạo
Chuyên ngành
Xây dựng
búa tạ
Cơ - Điện tử
Búa, búa tạ
Cơ khí & công trình
vồ
Kỹ thuật chung
búa tạ
búa
chày
dùi đục
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mall hammer
búa cầm tay, -
Malladrite
malađrit, -
Mallard
/ ´mæləd /, Danh từ: (động vật học) vịt trời, thịt vịt trời, -
Mallard duck
vịt hoang, -
Malleability
/ ¸mæliə´biliti /, Danh từ: tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, (nghĩa bóng) tính dễ bảo, Xây... -
Malleable
/ ´mæliəbl /, Tính từ: rèn được, dễ dát mỏng, dễ uốn, (nghĩa bóng) dễ bảo, Xây... -
Malleable Iron
gang dẻo, -
Malleable capital
dễ uốn nắn, vốn dễ cuốn nắm, -
Malleable cast iron
gang dẻo, gang dẻo, -
Malleable casting
vật đúc bằng gang dẻo, -
Malleable iron
gang dẻo, -
Malleable steel
thép mềm, thép dẻo, thép rèn được, -
Malleable wrought iron
sắt hàn, -
Malleableness
như malleability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability ,... -
Malleablize
ủ dẻo, ủ gang dẻo, -
Malleablizing
sự ủ dẻo, -
Malleably
Phó từ:, -
Malleate
ngoại đông từ, rèn, dát mỏng, dàn phẳng, rèn, dát, dàn phẳng, dàn phẳng, dát mỏng, rèn, -
Malleation
Danh từ: sự rèn, sự dát mỏng, sự dàn phẳng, -
Malleation spasm
co thắt cơ tay, chuột rút bàn tay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.