- Từ điển Anh - Việt
Mammillated
Xem thêm các từ khác
-
Mammillation
tình trạng có núm có núm, -
Mammilliform
dạng núm, -
Mammillitis
viêm núm vú, -
Mammiplasia
(sự) phát triển mô vú, -
Mammitis
viêm vú, -
Mammock
/ ´mæmək /, Danh từ: tầng, cục, hòn, Xây dựng: đập thành cục,... -
Mammogen
Danh từ: yếu tố kích thích vú, -
Mammogenic
Tính từ: (thuộc) yếu tố kích thích vú, -
Mammogram
/ 'mæməgræm /, Danh từ: Ảnh của những khối u ở ngực qua tia x, Y học:... -
Mammographic
/ ˌmæməˈgræfɪk /, Tính từ: (thuộc) cách chụp tia x vú, -
Mammography
/ mæˈmɒgrəfi /, Danh từ: (y học) cách chụp tia x vú, Y học: chụp... -
Mammon
/ ´mæmən /, Danh từ: sự phú quý; tiền tài, Kinh tế: sự phú quý,... -
Mammonism
/ ´mæmə¸nizəm /, Danh từ: sự mãi mê làm giàu, sự tôn thờ đồng tiền, chủ trương tôn thờ... -
Mammonist
/ ´mæmənist /, tính từ, sùng bái đồng tiền; ham của cải, danh từ, người ham của cải; người ham làm giàu, -
Mammoplasia
(sự) phát triển mô vú, -
Mammoplasty
Danh từ: (y học) thuật tạo hình vú, thủ thuật tạo hình vú, -
Mammose
có vú to có nhô hình núm vú, -
Mammoth
/ ´mæməθ /, Danh từ: voi cổ, voi mamut (hoá thạch), Tính từ: to lớn,... -
Mammoth rebate
sự đại hạ giá, -
Mammoth sales
sự bán đại hạ giá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.