- Từ điển Anh - Việt
Man-controlled
Xem thêm các từ khác
-
Man-day
/ 'mændei /, Danh từ: ngày công (công việc do một người làm trong một ngày), ngày công, ngày công,... -
Man-days of strike idleness
ngày công bị mất do bãi công, -
Man-density
/ ´mæn¸densiti /, danh từ, mật độ nhân khẩu, -
Man-eater
/ ¸mæn´i:tə /, danh từ, thú ăn thịt người, -
Man-eating
Tính từ: Ăn thịt người, hung ác; tàn ác, -
Man-hole cover
nắp khoang, -
Man-hour
/ ´mæn¸auə /, Danh từ: giờ công (công việc do một người làm trong một giờ), Kỹ... -
Man-hunt
Danh từ: sự săn lùng những kẻ phạm tội, -
Man-hunter
Danh từ: người săn lùng những kẻ phạm tội, -
Man-killer
Danh từ: Đàn bà du đãng làm đàn ông sa ngã, -
Man-machine communications
giao tiếp người-máy, -
Man-machine dialogue
hội thoại người-máy, -
Man-machine interaction
sự tương tác người-máy, -
Man-machine interface
giao diện người-máy, local man machine interface (lmmi), giao diện người máy cục bộ, remote man machine interface (rmmi), giao diện người... -
Man-machine interface (MMI)
giao diện người-máy, -
Man-machine language
ngôn ngữ người-máy, -
Man-machine language-MML
ngôn ngữ người-máy, -
Man-machine system
hệ người-máy, hệ thống người-máy, -
Man-machine terminal
đầu cuối người máy, -
Man-made
/ ´mæn¸meid /, Tính từ: do con người làm ra; nhân tạo, Toán & tin:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.