- Từ điển Anh - Việt
Management class
Xem thêm các từ khác
-
Management committee
ban giám đốc, ban quản lý, -
Management company
công ty quản lý, closed-end management company, công ty quản lý định hạn, open-end management company, công ty quản lý không hạn chế,... -
Management consultancy
cố vấn nghiệp vụ, cố vấn quản lý, công ty tư vấn quản lý, công ty tư vấn quản lý xí nghiệp, công việc cố vấn quản... -
Management consultant
Danh từ: cố vấn nghiệp vụ (công ty, hãng buôn), cố vấn nghiệp vụ, cố vấn quản lý xí nghiệp,... -
Management consultant company
công ty tư vấn quản lý, -
Management consulting
tư vấn quản lý xí nghiệp, -
Management contract
hợp đồng quản lý, hợp đồng kinh doanh, hợp đồng quản lý, hợp đồng quản trị, một thoả thuận theo đó một nhà đầu... -
Management control
quản lý kinh doanh, -
Management cost
chi phí hành chính, chi phí quản lí, phí quản lý, administration management cost, chi phí quản lý hành chính, business management cost,... -
Management decisions
các quyết định về quản lý, -
Management department
phòng kinh doanh, -
Management development
bồi dưỡng nhân viên quản lý, phát triển tài năng quản lý, -
Management discretion
quyền hạn xử lý của nhân viên quản lý, -
Management domain name
tên miền quản lý, -
Management efficiency
hiệu quả quản lý, -
Management engineer
kỹ thuật quản lý, kỹ sư quản lý, kỹ sư điều hành, -
Management engineering
kỹ thuật quản lý, -
Management environment
môi trường quản lý, dme ( distributedmanagement environment ), môi trường quản lý phân tán -
Management expense
chi phí quản lý, -
Management fee
hoa hồng quản lý, phí quản lý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.