- Từ điển Anh - Việt
Management unit
Kỹ thuật chung
đơn vị quản lý
- memory management unit
- đơn vị quản lý bộ nhớ
- memory management unit
- đơn vị quản lý trí nhớ
- memory management unit (MMU)
- đơn vị quản lý bộ nhớ
- MMU (memorymanagement unit)
- đơn vị quản lý bộ nhớ
- PMMU (pagedmemory management unit)
- đơn vị quản lý bộ nhớ phân trang
Xem thêm các từ khác
-
Management work element
thành phần công việc quản lý, -
Manager
/ ˈmænәdʒər /, Danh từ: người quản lý; giám đốc, người chỉ đạo; ông bầu, Toán... -
Manager's cheque
séc của người quản lý, -
Manager's discretionary limits
quyền hạn tự quyết của giám đốc, -
Manager's share
cổ phần của người quản lý, -
Manager-to-Manager (M2M)
từ quản lý tới quản lý, -
Manager/secretary station
trạm quản lý/ thư ký, -
Manager class
lớp của bộ quản lý, -
Manager role
vai trò quản lý, -
Manager station
trạm quản lý thi hành, -
Manageress
/ ´mænidʒə¸res /, Danh từ: bà quản lý, bà quản đốc, bà giám đốc, Kinh... -
Managerial
/ ¸mæni´dʒiəriəl /, Tính từ: (thuộc) người quản lý, (thuộc) giám đốc; (thuộc) ban quản trị,... -
Managerial Control
kiểm soát mang tính quản lý, các biện pháp quản lý ô nhiễm nguồn dựa trên các quy định về quản lý chất thải nông nghiệp... -
Managerial capitalism
chủ nghĩa tư bản quản lý, -
Managerial cost accounting
chủ nghĩa phí tổn quản lý, -
Managerial effectiveness
hiệu quả quản lý, -
Managerial emphasis
trọng điểm quản lý, -
Managerial grid
phương cách quản lý, -
Managerial methods and techniques
phương pháp và kỹ thuật quản lý, phương pháp và kỹ thuật quản lý, -
Managerial organization
tổ chức kinh doanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.