- Từ điển Anh - Việt
Mandatory indicator
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Mandatory instructions
chỉ thị ủy nhiệm, -
Mandatory licensing system
chế độ giấy phép bắt buộc, -
Mandatory particulars
chi tiết (bắt buộc) phải kê khai, -
Mandatory provisions
những điều khoản cưỡng chế, -
Mandatory quote period
thời gian báo giá bắt buộc, -
Mandatory redemption
sự hoàn trả định kỳ, -
Mandatory restrictions on exports
sự hạn chế xuất khẩu bắt buộc, -
Mandatory rule
quy tắc bắt buộc, -
Mandatory sanctions
sự chế tài bắt buộc, -
Mandatory sign
biển hiệu lệnh, -
Mandatory standard
tiêu chuẩn bắt buộc, -
Mandean
Danh từ: tiếng manđê, tín đồ phái manđê (giáo phái ở írăc), -
Mandelic acid
một loại thuốc có tác động ngăn cản sinh sản vi trùng, -
Mandible
/ 'mændibl /, Danh từ: hàm dưới (người, động vật), hàm trên (sâu bọ), Y... -
Mandibular
/ mæn´dibjulə /, Tính từ: (thuộc) hàm dưới, Y học: thuộc xương... -
Mandibular artery
động mạch ổ răng dưới, -
Mandibular articulation
khớp thái dương hàm, -
Mandibular axis
trục hàm dưới, -
Mandibular canal
ống răng dưới, ống hàm dứoi, -
Mandibular cartilage
sụn meckel,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.