- Từ điển Anh - Việt
Mangansse
Xem thêm các từ khác
-
Manganum
mangan (mn), -
Manganuos
mangan (iii), -
Manganuos sulfate bath method
phương pháp bể sunphat mangan (ii), -
Manganuos sulphate bath method
phương pháp bể sunphat mangan (ii), -
Mange
/ meindʒ /, Danh từ: (thú y học) bệnh lở ghẻ, -
Mangel-wurzel
/ ´mæηgl´wə:zl /, (thực vật học) củ cải to, -
Manger
/ ´meindʒə /, Danh từ: máng ăn (ngựa, trâu, bò...), Từ đồng nghĩa:... -
Mangle
/ ´mæηgəl /, Danh từ: (ngành dệt) máy cán là, Ngoại động từ: (ngành... -
Mangling
sự cán, sự nắn bằng trục cán, -
Mangling machine
máy nắn phẳng, -
Mango
/ ´mæηgou /, Danh từ, số nhiều .mangoes: cây xoài, Kinh tế: cây xoài,... -
Mangoes
số nhiều của mango, -
Mangonel
/ ´mæηgə¸nel /, Danh từ: máy bắn đá, -
Mangosteen
/ ˈmaŋgəstiːn /, Danh từ: (thực vật học) cây măng cụt, quả măng cụt, vỏ quá măng cụt garcinia... -
Mangrove
/ ´mængrouv /, Danh từ: (thực vật học) cây đước, -
Mangy
/ ´meindʒi /, Tính từ: ghẻ lở, bẩn thỉu, dơ dáy; xơ xác, Từ đồng nghĩa:... -
Manhandle
/ ´mæn¸hændl /, Ngoại động từ: cư xử thô bạo, khiêng, vác, Xây dựng:... -
Manhattan Project
dự án manhattan, -
Manhole
/ 'mænhoul /, Danh từ: miệng cống; lỗ cống, Xây dựng: hố ga,... -
Manhole ash-pit
cửa thăm, cửa kiểm tra, cửa nạo vét (cống),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.