- Từ điển Anh - Việt
Manifest content
Xem thêm các từ khác
-
Manifest destiny
Danh từ: thuyết bành trướng do định mệnh (chủ trương đế quốc mỹ phải bành trướng ra ngoài),... -
Manifestable
Tính từ: có thể biểu lộ, có thể biểu thị, -
Manifestant
Danh từ: người tham gia biểu tình thị uy, -
Manifestation
/ ,mænifes'teiʃn /, Danh từ: sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện... -
Manifesting procedure
cách lập bảng kê khai hàng hoá, -
Manifestly
Phó từ: rõ ràng; hiển nhiên, -
Manifestness
/ ´mæni¸festnis /, danh từ, tính rõ ràng, tính hiển nhiên, -
Manifesto
/ ¸mæni´festou /, Danh từ: bản tuyên ngôn, Kinh tế: bản tuyên ngôn,... -
Manifold
/ 'mænifould /, Tính từ: nhiều mặt; đa dạng, Danh từ: bản sao, Ống... -
Manifold air pressure
áp suất trong ống hút, -
Manifold gasket
đệm ống góp, -
Manifold heater
bộ sưởi đường ống nạp, -
Manifold of class Cn
đa tạp lớp cn, -
Manifold pressure
áp lực đường ống, áp lực ga đường ống, cứng, -
Manifold theory
lý thuyết đa tạp, -
Manifolder
/ ´mæni¸fouldə /, danh từ, máy in sao, người in sao; người chép sao, -
Manifolding
cụm ống, mạng đường ống, sự chảy qua buồng góp, -
Maniform
Tính từ: hình bàn tay, -
Manikin
/ ´mænikin /, Danh từ: người lùn, mô hình thân thể người (để học về giải phẩu, học vẽ,... -
Manila
Danh từ: như manila hemp, như manilla paper,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.