- Từ điển Anh - Việt
Manipulation precision
Xem thêm các từ khác
-
Manipulation rate
tốc độ thao tác, -
Manipulative
/ mə´nipjulətiv /, Tính từ: lôi cuốn; hấp dẫn , gạt gẫm bằng mánh khóe, gian manh, -
Manipulative capability
khả năng thao tác, -
Manipulator
/ mə'nipjuleitə /, Danh từ: người vận dụng bằng tay, người thao tác, người lôi kéo, người vận... -
Manipulator, symbol
máy điều khiển ký hiệu, -
Manipulator-dynamic equation
phương trùth động lực học tay máy, -
Manipulator-operated
(adj) được điều khiển bằng tay máy, được điều khiển bằng tay máy, -
Manipulator accuracy
độ chính xác của tay máy, -
Manipulator adjustment
sự hiệu chỉnh tay máy, -
Manipulator mobility
độ linh hoạt của tay máy, -
Manipulator path
quỹ đạo của tay máy, -
Manipulatory
/ mə´nipjulətəri /, tính từ, -
Manitou
/ ´mæni¸tu: /, Danh từ: thần ác; thần thiện (thổ dân mỹ), vật thần, bùa, thần lực, sức mạnh... -
Manitu
như manitou, -
Manjak or manjack
chất manjak hay manjack, -
Mankind
bre & name / mæn'kaɪnd /, Danh từ: loài người, nhân loại, Kỹ thuật chung:... -
Manley process of dewaxing
quá trình khử parafin bằng propan, -
Manlike
/ ´mæn¸laik /, Tính từ: có tính chất nam nhi; có tính chất đàn ông, giống như đàn ông (chỉ... -
Manlikeness
Danh từ: tính chất như đàn ông, -
Manliness
/ ´mænlinis /, danh từ, tính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũng, tính mạnh mẽ, tính can đảm, tính kiên cường,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.