- Từ điển Anh - Việt
Manual element
Xem thêm các từ khác
-
Manual entry
nhập thủ công, sự nhập thủ công, sự vào thủ công, -
Manual exchange
tổng đài không tự động, tổng đài quay tay, -
Manual following
theo dõi nhân công, -
Manual function
chức năng không dùng máy, chức năng không tự động, chức năng nhân công, -
Manual gauge
thước đo bằng tay, -
Manual gearbox
hệ số thường, -
Manual groats
tấm bột chân châu, tấm bột chân châu, -
Manual handling
sự xử lý bằng tay, sự xử lý thủ công, -
Manual injection
sự phun bằng tay, -
Manual input
dữ liệu nhập thủ công, sự nhập bằng tay, sự nhập thủ công, sự vào thủ công, nhập thủ công, -
Manual install
cài đặt thủ công, -
Manual intervention
sự can thiệp thủ công, -
Manual keying speed
tốc độ thao tác bằng tay, -
Manual labour
lao động chân tay, công việc làm bằng tay, thủ công, -
Manual laying
đặt bằng tay, -
Manual leak detector
bộ dò ga bằng tay, bộ dò gas bằng tay, -
Manual lifting technique
kỹ thuật nâng chuyển thủ công, -
Manual lubrication
sự bôi trơn bằng tay, sự bôi trơn thủ công, -
Manual manipulation
thao tác tay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.