- Từ điển Anh - Việt
Manual working
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
sự làm việc thủ công
sự vận hành bằng tay
sự vận hành thủ công
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Manualdrive
dẫn động bằng tay, -
Manualism
Danh từ: môn học dùng cử chỉ bàn tay thay chữ cái, -
Manualist
công nhân, -
Manually
bằng tay, tay [bằng tay], manually cleaned sewage screen, dọn sạch lưới chắn rác bằng tay, manually operated, được dẫn động bằng... -
Manually cleaned sewage screen
dọn sạch lưới chắn rác bằng tay, -
Manually operated
được điều khiển bằng tay, được dẫn động bằng tay, thao tác bằng tay, -
Manually operated mechanism
cơ cấu thao tác bằng tay, -
Manually operated throttle valve
van tiết lưu (vặn bằng) tay, -
Manually operated window
cửa kính xe quay tay, -
Manually propelled mobile scaffold
giàn giáo di động đẩy bằng tay, -
Manubria
số nhiều của manubrium, Y học: số nhiều củamanubrium, -
Manubrium
/ mə´nju:briəm /, Danh từ, số nhiều là .manubria: chuôi ức, (động vật) thùy miệng (ở sứa),... -
Manubrium mallei
chuôi xương búa, -
Manubrium of malleus
chuôi xương búa, -
Manubrium of sternum
chuôi ức, cán ức, -
Manubrium sterni
chuôi ức, cán ức, -
Manufaction
chế tạo, sản xuất, -
Manufactory
/ ¸mænju´fæktəri /, Danh từ: xí nghiệp, xưởng chế tạo; nhà máy chế tạo, Kỹ... -
Manufacturable
/ ¸mænju´fæktʃərəbl /, tính từ, có thể sản xuất; có thể chế tạo, -
Manufacture
/ ,mænju'fæktʃə /, Danh từ: sự chế tạo, sự sản xuất, ( manufactures) hàng hoá sản xuất hàng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.