- Từ điển Anh - Việt
Manufacturer's agent
Xem thêm các từ khác
-
Manufacturer's brand
nhãn hiệu của nhà sản xuất, -
Manufacturer's certificate
chứng chỉ của người sản xuất, -
Manufacturer's certificate of quality
giấy chứng chất lượng của người sản xuất, -
Manufacturer's certificate of quantity
giấy chứng số lượng của người sản xuất, -
Manufacturer's co-operative
hợp tác xã sản xuất, hợp tác xã sản xuất, -
Manufacturer's export agent
đại lý xuất khẩu của nhà sản xuất, -
Manufacturer's inspection certificate
giấy chứng kiểm nghiệm của nhà chế tạo, -
Manufacturer's instructions
chỉ dẫn của nhà sản xuất, -
Manufacturer's inventory
hàng trữ của người chế tạo, -
Manufacturer's liability
trách nhiệm của nhà sản xuất, -
Manufacturer's liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm của hãng chế tạo, -
Manufacturer's office (s)
ban tiêu thụ của xưởng (chế tạo), -
Manufacturer's output insurance
bảo hiểm sản phẩm, -
Manufacturer's price
giá của nhà sản xuất, giá khuyến nghị của nhà sản xuất, -
Manufacturer's representative
đại lý của nhà sản xuất, -
Manufacturer's sales branch
chi nhánh bán hàng của hãng chế tạo, -
Manufacturer's store
cửa hàng của người chế tạo, -
Manufacturer's trademark
nhãn hiệu (của nhà) sản xuất, -
Manufacturer2 s Authorization
uỷ quyền của nhà sản xuất, sự trao quyền của nhà sản xuất cho cá nhân hoặc tổ chức phân phối hoặc quyết định một... -
Manufacturer2 s Authorization Form
mẫu giấy uỷ quyền của nhà sản xuất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.