- Từ điển Anh - Việt
Manufacturer's store
Xem thêm các từ khác
-
Manufacturer's trademark
nhãn hiệu (của nhà) sản xuất, -
Manufacturer2 s Authorization
uỷ quyền của nhà sản xuất, sự trao quyền của nhà sản xuất cho cá nhân hoặc tổ chức phân phối hoặc quyết định một... -
Manufacturer2 s Authorization Form
mẫu giấy uỷ quyền của nhà sản xuất, -
Manufacturer Specific Information (MSI)
thông tin riêng của nhà sản xuất, -
Manufacturer Specified Blocks (MSB)
các khối đặc trưng của nhà sản xuất, -
Manufacturer of consumer goods
nhà sản xuất hàng tiêu dùng, -
Manufactures
chế tạo, hàng chế tạo, sản phẩm, việc chế tạo, domestic manufactures, hàng chế tạo trong nước, exporter of manufactures, người... -
Manufacturing
/ ¸mænju´fæktʃəriη /, Danh từ: sự sản xuất; sự chế tạo; sự gia công, Xây... -
Manufacturing-oriented
Tính từ: hướng về sản xuất, -
Manufacturing Automation Protocol (MAP)
giao thức tự động hóa sản xuất, giao thức tự động chế tạo, -
Manufacturing Defects Analyser (MDA)
thiết bị phân tích các khuyết tật trong chế tạo, -
Manufacturing Drawings
bản vẽ chế tạo, -
Manufacturing Use Product
sản phẩm dùng cho sản xuất, bất kỳ sản phẩm được dự định dùng (được dán nhãn) để lập công thức hay tái đóng... -
Manufacturing accounting
báo cáo kế toán sản xuất, -
Manufacturing and Automated Design Engineering (MADE)
kỹ thuật sản xuất và thiết kế tự động, -
Manufacturing automation
tự động hóa sản xuất, -
Manufacturing book keeping
ngân sách sản xuất, -
Manufacturing budget
ngân sách cho việc chế tạo, ngân sách sản xuất, -
Manufacturing business
nghề chế tạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.