- Từ điển Anh - Việt
Margin of error
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
biên lỗi
giới hạn lỗi
Xây dựng
giới hạn sai số
Kinh tế
phạm vi sai số
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Margin of fibula anterior
mào xương mác, -
Margin of lift
lực nâng dư, lực nâng dự trữ, -
Margin of power
dự trữ công suất, -
Margin of profit
biên lãi, biên lợi nhuận, biên tế lợi nhuận, dư lợi, hạn độ lợi nhuận, -
Margin of profitableness
biên tế có thể có lãi, -
Margin of safety
biên độ an toàn, dự trữ cường độ, lượng dư bền, giới hạn an toàn, hệ số an toàn, biên độ an toàn, biên an toàn, biên... -
Margin of solvency
biên hạn khả năng thanh toán, tiêu chuẩn thấp nhất của năng lực trả nợ, -
Margin of stability
hệ số ổn định, giới hạn ổn định, -
Margin of thruster fuel
sự dự trữ nhiên liệu phản lực, -
Margin of utilization
biên tế sử dụng, -
Margin over noise
dung sai tiếng ồn, ngưỡng tiếng ồn, -
Margin purchase
Chứng khoán: mua ký quỹ, nhà đầu tư khi mua chứng khoán chỉ cần có một số tiền nhất định... -
Margin ratio
tỉ suất tiền bảo chứng, -
Margin remover
máy xén mép, thiết bị cắt lề, -
Margin requirement
tiền bảo chứng bắt buộc, -
Margin security
chứng khoán biên, -
Margin settings
các xác lập lề, mức đặt lề, -
Margin stop indicator
bộ chỉ báo dừng lề, -
Margin stop setting control
sự điều khiển đặc điểm dừng lề, -
Margin text
ghi chú ghi ở lề,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.