- Từ điển Anh - Việt
Marginalia
Nghe phát âmMục lục |
/¸ma:dʒi´neiliə/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Những ghi chú ngoài lề
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Marginalise
Động từ: như marginalize, -
Marginalize
/ ´ma:dʒinə¸laiz /, Ngoại động từ: cách ly ra khỏi nhịp điệu phát triển xã hội, cho là thứ... -
Marginally commercial circuit quality
chất lượng thương mại, sự định phẩm chất, -
Marginate
/ ´ma:dʒi¸neit /, Tính từ: có mép, có bờ, có lề, -
Marginated
Tính từ: như marginate, -
Margination
/ ¸ma:dʒi´neiʃən /, Y học: sự bám vào rìa, -
Margined
, -
Marging tile
ngói bờ, -
Marginof fibula anterior
mào xương mác, -
Marginoplasty
(thủ thuật) tạo hình bờ mi, -
Margins
, -
Margirl.-notched card
phiếu khía rãnh ở lề, thẻ khía rãnh ở mép, -
Margo
bờ, rìa, -
Margo alveolaris
cung ổ răng, -
Margo anterior fibulae
mào xương mác, -
Margo anterior tibiae
mào xương chày, mào xương chày, -
Margo ciliaris iridis
bờ ngoại biên móng mắt, -
Margo falciformis hiatus saphenus
bờ liềm (bờ ngoài) củalỗ tĩnh mạch hiển trong, dây chằng burns, -
Margo inferior heapatis
bờ trước gan, -
Margo inferior hepatis
bờ trước gan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.