- Từ điển Anh - Việt
Marinate
Nghe phát âmMục lục |
/´mæri¸neit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Ướp thịt bằng nước ướp
Chuyên ngành
Kinh tế
dầm giấm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Marinated sauce
nước chấm, -
Marination
/ ¸mæri´neiʃən /, danh từ, sự ướp thịt bằng nước ướp, -
Marine
/ mə´ri:n /, Tính từ: (thuộc) biển, (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công... -
Marine-drilling rig
thiết bị khoan ở biển, -
Marine-type turbine
tuabin tàu thuỷ, -
Marine B/L
vận đơn đường biển, -
Marine Exchange
sở giao dịch vận tải biển, -
Marine Mammal Protection Act
đạo luật bảo vệ động vật có vú ở biển, -
Marine Optical Buoy (MOBY)
phao tiêu quang học hàng hải, -
Marine Sanitation Device
thiết bị vệ sinh tàu bè, bất cứ trang thiết bị hay qui trình nào lắp đặt trên tàu dầu để tiếp nhận, giữ lại, xử... -
Marine abrasion
mài mòn do biển, -
Marine accident
tai nạn đường biển, tai nạn đường biển, -
Marine accumulation
sự tích tụ do biển, -
Marine aggregate
cốt liệu ở biển, -
Marine air conditioning
điều hòa không khí hàng hải, -
Marine air cooling unit
tổ máy lạnh không khí hàng hải, -
Marine air cushion vehicle
phương tiện chạy đệm khí trên biển, tàu thủy đệm khí, tàu đệm khí trên biển, -
Marine aircraft
máy bay hải quân, -
Marine alluvion
bồi tích biển, -
Marine arbitration commission
hội đồng trọng tài hàng hải, hội đồng trọng tài hàng hải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.