- Từ điển Anh - Việt
Marked idle channel
Xem thêm các từ khác
-
Marked map
bản đồ có ghi chú, -
Marked notes
giấy bạc được đánh dấu, giấy bạc ngân hàng được đánh dấu, -
Marked pen
bút đánh dấu, -
Marked point
điểm khống chế, -
Marked price
giá ghi, giá ghi (tên hàng hóa), giá ghi (trên hàng hóa), -
Marked section
vùng đã đánh dấu, marked section declaration, khai báo vùng đã đánh dấu -
Marked section declaration
khai báo vùng đã đánh dấu, -
Marked section end
kết thúc vùng đánh dấu, -
Marked section start
bắt đầu vùng đánh dấu, -
Marked share
cổ phiếu đánh dấu, cổ phiếu đánh dầu, -
Marked shares
cổ phiếu có đóng ấn chứng, -
Marked tag
cái ghim để làm dấu, -
Marked text
văn bản có đánh dấu, văn bản đã lựa, -
Markedly
Phó từ: rõ ràng; rõ rệt, -
Markedness
/ ´ma:kidnis /, danh từ, tính rõ ràng; tính rõ rệt, -
Markefieldite
macfieđit, -
Marker
/ ´ma:kə /, Danh từ: người ghi, người ghi số điểm (trong trò chơi bi a), vật (dùng) để ghi, pháo... -
Marker's price
giá chế tạo, giá xuất xưởng, -
Marker-off
thợ lấy dấu, -
Marker-out
thợ lấy dấu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.